eo sèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eo sèo+
- Harp on scold
- Lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngày
To have married a woman who keeps scolding (nagging) the whole day
- Lấy phải bà vợ cư eo sèo suốt ngày
- Raise a din
Lượt xem: 828